Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa ngục



noun
hell

[địa ngục]
hell; hades; underworld; nether world
Thiên đàng và địa ngục
Heaven and hell
Lửa địa ngục
The fires of hell
Xuống địa ngục
To go down into the underworld; To go to hell



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.